Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barred
/bɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barred
/ˈbɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có…thanh
a
five-barred
gate
cửa có năm thanh
(khẩu ngữ) có vạch màu
barred
feathers
lông vũ có vạch màu
adjective
covered by a bar or a set of bars
He
looked
out
the
barred
windows
of
the
jail
.
having bands or stripes of different color
a
bird
with
a
barred
tail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content