Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barracuda
/'bærə'ku:də/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barracuda
/ˌberəˈkuːdə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
cá nhồng
noun
plural -da or -das
[count] a kind of fierce tropical fish that has strong jaws and sharp teeth
We
fished
for
barracuda.
see color picture
US informal + disapproving :someone who uses aggressive, harsh, and sometimes improper ways to achieve something
The
company's
lawyers
are
a
bunch
of
barracudas
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content