Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barracks
/bærəks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barracks
/ˈberəks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(đgt số nhiều hoặc số ít)
doanh trại
as
punishment
they
are
confined
to
barracks
bị trừng phạt họ không được ra khỏi doanh trại
(đgt số ít)(nghĩa bóng, khẩu ngữ) nhà to xấu xí
noun
plural -racks
[count] :a building or group of buildings in which soldiers live
The
soldier
was
moved
to
a
different
barracks.
He
was
confined
to
barracks
for
insubordination
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content