Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baroque
/bə'rɒk/
/bə'rəʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baroque
/bəˈroʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghệ thuật)
barôc, hoa mỹ
Danh từ
(nghệ thuật)
xu hướng nghệ thuật barôc (thế kỷ 17, 18 ở Âu châu)
* Các từ tương tự:
baroquely
adjective
of or relating to a dramatic style of art and music that was common in the 17th and early 18th centuries and that featured many decorative parts and details
baroque
paintings
/
music
a
baroque
cathedral
the
baroque
period
[more ~; most ~] :having many details or too many details
a
somewhat
baroque
writing
style
a
book
filled
with
baroque
descriptions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content