Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

baroque /bə'rɒk/  /bə'rəʊk/

  • Tính từ
    (nghệ thuật)
    barôc, hoa mỹ
    Danh từ
    (nghệ thuật)
    xu hướng nghệ thuật barôc (thế kỷ 17, 18 ở Âu châu)

    * Các từ tương tự:
    baroquely