Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barony
/'bærəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barony
/ˈberəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hàng nam tước
noun
plural -onies
[count] :the rank of a baron
He
inherited
the
barony
from
his
father
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content