Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baronial
/bə'rəʊniəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baronial
/bəˈroʊnijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] nam tước
giàu sang; rộng lớn
a
baronial
hall
một tòa đại sảnh rộng lớn
adjective
of or relating to a baron
baronial
privileges
:
suitable
for
a
baron
baronial [=
rich
]
splendor
a
baronial
estate
[=
a
very
large
and
impressive
estate
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content