Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

barometer /bə'rɒmitə[r]/  

  • Danh từ
    khí áp kế, phong vũ biểu
    a reliable barometer of public feeling
    (nghĩa bóng) một chiếc phong vũ biểu ánh chính xác cảm nghĩ của quần chúng