Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barometer
/bə'rɒmitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barometer
/bəˈrɑːmətɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khí áp kế, phong vũ biểu
a
reliable
barometer
of
public
feeling
(nghĩa bóng) một chiếc phong vũ biểu ánh chính xác cảm nghĩ của quần chúng
noun
plural -ters
[count] an instrument that is used to measure air pressure and predict changes in the weather
something that is used to indicate or predict something
The
test
is
used
as
a
barometer [=
standard
]
to
measure
a
student's
reading
level
.
Economists
see
housing
prices
as
a
barometer
for
inflation
. [=
economists
use
housing
prices
to
predict
inflation
] -
often
+
of
A
player's
rookie
season
is
not
always
a
good
/
accurate
barometer
of
his
success
in
the
league
.
Wealth
is
not
a
barometer
of
happiness
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content