Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barnyard
/'bɑ:njɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barnyard
/ˈbɑɚnˌjɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sân kho
noun
plural -yards
[count] :an area of ground near a barn that usually has a fence around it
adjective
always used before a noun
of or relating to a farm
goats
,
pigs
,
and
other
barnyard
animals
US informal :not polite :somewhat crude or rude
barnyard [=
earthy
]
jokes
/
humor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content