Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barnstorm
/'bɑ:nstɔ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barnstorming
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đi lưu diễn; đi vận động chính trị đó đây
* Các từ tương tự:
barnstormer
adjective
always used before a noun
chiefly US :traveling to different places to give speeches, perform shows, etc.
barnstorming
politicians
Brit :very exciting and thrilling
a
barnstorming
performance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content