Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barnstorm
/'bɑ:nstɔ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barnstorm
/ˈbɑɚˌstoɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đi lưu diễn; đi vận động chính trị đó đây
* Các từ tương tự:
barnstormer
verb
-storms; -stormed; -storming
chiefly US :to travel to different places to give speeches, perform shows, etc. [no obj]
He
spent
the
months
leading
up
to
the
election
barnstorming
around
/
across
the
country
.
The
national
soccer
team
barnstormed
through
the
country
. [+
obj
]
They
barnstormed
the
country
.
* Các từ tương tự:
barnstorming
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content