Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barnacled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barnacle
/ˈbɑɚnɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
barnacle
noun
plural -nacles
[count] :a kind of small shellfish that attaches itself to rocks and the bottoms of boats underwater
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content