Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

barnacle /'bɑ:nəkl/  

  • Danh từ
    (động vật)
    động vật chân tơ (hay bám vào mỏm đá, vào đáy tàu)
    he clung to his mother like a barnacle
    (nghĩa bóng) nó bám lấy mẹ nó như đỉa

    * Các từ tương tự:
    barnacle goose, barnacled