Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barn owl
/bɑ:n'əʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barn owl
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(động vật)
chim lợn
* Các từ tương tự:
barn-owl
noun
plural ~ owls
[count] :a common kind of owl that nests in barns and other buildings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content