Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barn dance
/'bɑ:ndɑ:ns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barn dance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
vũ điệu dân gian truyền thống
lễ hội nhảy vũ dân gian truyền thống
noun
plural ~ dances
[count] :an informal social event at which people do traditional dances (such as square dances)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content