Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • kho thóc
    ngôi nhà to mà xấu
    they live in that great barn of a house
    họ sống trong một ngôi nhà to và xấu
    (từ Mỹ) chuồng bò ngựa
    (từ Mỹ) nhà để xe buýt xe tải

    * Các từ tương tự:
    barn dance, barn owl, barn-door, barn-owl, barn-stormer, barn-storming, barnacle, barnacle goose, barnacled