Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barker
/'bɑ:kə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barker
/ˈbɑɚkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người rao hàng (ở cuộc bán đấu giá, ở hội chợ… để thu hút khách hàng)
* Các từ tương tự:
barkery
noun
plural -ers
[count] old-fashioned :a person who stands at the entrance of a place where there is entertainment and tries to attract customers by shouting to them
a
carnival
barker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content