Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barkeep
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
/ˈbɑɚˌkiːp/ also barkeeper /ˈbɑɚˌkiːpɚ/ , pl -keeps also -keepers
[count] US :bartender
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content