Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sà lan
    thuyền rồng
    Động từ
    (khẩu ngữ)
    xô đẩy
    thôi đừng xô đẩy [người ta] nữa
    barge about
    di chuyển chậm chạp nặng nề
    barge in (into) something
    xông vào
    tôi cố chặn không cho anh ta vào cửa, nhưng anh ta cứ xong vào
    đừng có chen ngang vào câu chuyện

    * Các từ tương tự:
    barge-pole, bargee, bargeman