Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bargaining position
/'bɑ:giniŋ pəzi∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
vị thế thương lượng
we're
now
in
a
rather
poor
bargaining
position
bây giờ chúng tôi ở vào một vị thế thương lượng khá yếu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content