Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bargain-basement
/ˈbɑɚgənˈbeɪsmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
of a price :very low
I
paid
a
bargain-basement
price
.
having a low price or cost and often having poor quality
worthless
bargain-basement
products
* Các từ tương tự:
bargain basement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content