Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bargain counter
/'bɑ:gin kaʊntə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
gian hàng [bán hàng] hạ giá
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content