Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barfly
/'bɑ:flai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barfly
/ˈbɑɚˌflaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu
noun
plural -flies
[count] US informal :a person who spends a lot of time drinking in bars
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content