Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barf
/ˈbɑɚf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
barfs; barfed; barfing
[no obj] US informal :vomit
The
movie
was
so
disgusting
that
it
made
me
want
to
barf.
* Các từ tương tự:
barfly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content