Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bareness
/'beənis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi
sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content