Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bareheaded
/,beə'hedid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bareheaded
/ˈbeɚˈhɛdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
[để] đầu trần
* Các từ tương tự:
bareheadedness
adverb
without a hat :with the head bare
He
left
the
house
bareheaded.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content