Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barebacked
/'beəbækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bareback
/ˈbeɚˌbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ở trần
Nội động từ
không có yên (ngựa)
adverb
without a saddle :on the bare back of a horse
We
rode
bareback.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content