Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bare-handed
/ˈbeɚˌhændəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adverb
with the hand or hands only :without using a tool, weapon, glove, etc.
She
caught
the
ball
bare-handed.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content