Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bare bones
/,beə'bəʊnz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bare bones
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cái đơn giản nhất nhưng quan trọng nhất (của một vấn đề)
noun
the bare bones
the most basic or important facts or parts of something
The
company
reduced
the
staff
to
the
bare
bones
. [=
the
company's
staff
only
includes
people
who
are
absolutely
needed
] -
often
+
of
What
are
the
bare
bones
of
the
story
?
* Các từ tương tự:
bare-bones
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content