Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bard
/bɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bard
/ˈbɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(sử học)
nhà thơ hát rong
(cổ)
nhà thơ, thi sĩ
Shakespeare
is
sometimes
called
the
Bard
of
Avon
Shakespeare đôi khi được gọi là thi sĩ xứ Avon
* Các từ tương tự:
bardic
,
bardolatry
noun
plural bards
[count] old-fashioned + literary :poet
The poet and playwright William Shakespeare is sometimes called the Bard or the Bard of Avon.
As
the
Bard
says
,
All
the
world's
a
stage
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content