Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (sử học)
    nhà thơ hát rong
    (cổ)
    nhà thơ, thi sĩ
    Shakespeare đôi khi được gọi là thi sĩ xứ Avon

    * Các từ tương tự:
    bardic, bardolatry