Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barbiturate
/bɑ:'bitjʊrət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barbiturate
/bɑɚˈbɪʧərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(dược học)
bacbiturat (thuốc an thần)
noun
plural -rates
[count] medical :any of various drugs that are used to calm people or to make them sleep
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content