Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thợ cạo, thợ cắt tóc
    every barber knows that
    bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
    Ngoại động từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai)

    * Các từ tương tự:
    barber-shop, barber's pole, barberry, barbery