Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barbel
/'bɑ:bəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu)
râu (cá)
* Các từ tương tự:
barbell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content