Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barbed wire
/,bɑ:bd'waiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barbed wire
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dây thép gai
noun
[noncount] :wire that has sharp points and that is often used for fences
a
fence
made
of
barbed
wire
=
a
barbed-wire
fence
-
called
also
(
US
)
barbwire
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content