Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barbarize
/'bɑ:bəraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm cho trở thành dã man (một dân tộc)
làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)
Nội động từ
trở thành dã man
trở thành lai căng (ngôn ngữ)
* Các từ tương tự:
barbarize barbarise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content