Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

barbarize /'bɑ:bəraiz/  

  • Ngoại động từ
    làm cho trở thành dã man (một dân tộc)
    làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)
    Nội động từ
    trở thành dã man
    trở thành lai căng (ngôn ngữ)

    * Các từ tương tự:
    barbarize barbarise