Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bar graph
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ graphs
[count] :a graph or chart that uses narrow columns of different heights to show and compare different amounts - called also bar chart
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content