Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bar code
/'bɑ:kəʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bar code
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(điện toán)
mã thanh
noun
plural ~ codes
[count] :a group of thick and thin lines that is placed on a product so that a computer can get the price of the product and other information about it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content