Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bantamweight
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bantamweight
/ˈbæntəmˌweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
võ sĩ hạng gà (nặng từ 51 đến 53, 5 kg)
noun
plural -weights
[count] :a fighter in a class of boxers who weigh from 112 to 119 pounds (51 to 54 kilograms) - often used before another noun
He
won
the
bantamweight
title
.
a
bantamweight
fighter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content