Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
banshee
/bæn'∫i/
/Mỹ 'bæn∫i:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
banshee
/ˈbænˌʃiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ thần báo tử (trong văn học dân gian Ê- cốt)
noun
plural -shees
[count] :a female spirit in Irish and Scottish stories who cries loudly to warn people that someone is going to die soon
I
heard
someone
wailing
/
screaming
like
a
banshee.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content