Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

banquette /'bæɳ'ket/  

  • Danh từ
    (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
    ghế dài (trên xe ngựa)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường