Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bankruptcy /'bæŋkrəpsi/  

  • Danh từ
    sự vỡ nợ, sự phá sản
    vụ vỡ nợ, vụ phá sản
    năm ngoái ở thành phố này người ta ghi nhận mười vụ phá sản