Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bankrupt /'bæŋkrʌpt/  

  • Danh từ
    người vỡ nợ, người phá sản
    Tính từ
    (luật học) vỡ nợ, phá sản
    (of something) (nghĩa xấu) thiếu không có
    a society that is morally bankrupt
    một xã hội thiếu đạo đức
    Động từ
    làm vỡ nợ, làm phá sản

    * Các từ tương tự:
    bankruptcy, bankruptive