Danh từ
người vỡ nợ, người phá sản
Tính từ
(luật học) vỡ nợ, phá sản
(of something) (nghĩa xấu) thiếu không có
một xã hội thiếu đạo đức
Động từ
làm vỡ nợ, làm phá sản