Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bankroll
/'bæŋkrəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bankroll
/ˈbæŋkˌroʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
roll
verb
-rolls; -rolled; -rolling
[+ obj] chiefly US informal :to supply money for (a business, project, person, etc.)
His
parents
bankrolled
[=
paid
for
]
his
college
education
.
The
company
is
bankrolling
[=
financing
]
the
film
.
noun
[singular] chiefly US :a supply of money
They
started
the
business
with
a
fairly
small
bankroll.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content