Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
banking
/'bæŋkiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
banking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công tác ngân hàng
* Các từ tương tự:
Banking panic
,
Banking school
,
banking system
noun
[noncount] :the business of operating a bank
They
are
both
in
banking.
He
chose
banking
as
a
career
.
the
banking
industry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content