Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bankbook
/ˈbæŋkˌbʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -books
[count] :a book in which a bank customer keeps a record of the money added to and taken from a bank account - called also passbook
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content