Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bankable
/'bæɳkəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bankable
/ˈbæŋkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể gửi ở ngân hàng; có thể giao cho ngân hàng
adjective
[more ~; most ~] :certain to make a profit - used of people in the movie business
a
bankable
director
[=
a
director
who
makes
movies
that
earn
a
profit
]
She
is
one
of
Hollywood's
most
bankable
stars
. [=
if
she
is
in
a
movie
,
the
movie
will
make
money
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content