Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bank rate
/'bæŋkreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bank rate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mức lãi suất ngân hàng (do ngân hàng qui định)
noun
plural ~ rates
[count] :the rate of interest that is charged by the banks in a particular country
The bank rate is set by a country's main bank.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content