Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bank holiday
/,bæŋk 'hɒlədei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bank holiday
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ngày nghỉ của các ngân hàng
noun
plural ~ -days
[count] Brit :legal holiday
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content